Mục lục
Bài viết dưới đây của Hikari sẽ giúp các bạn chuyển được cung hoàng đạo của mình sang tiếng Nhật, Cùng theo dõi nhé !!!
1. Cung Bạch Dương
おひつじ座 O-hitsujiza (Aries )
2. Cung Kim Ngưu
おうし座 O-ushiza (Taurus )
3. (Cung Song Tử)
ふたご座 Futagoza (Gemini)
4. Cung Cự giải
かに座 Kaniza (Cancer)
5. Cung Sư Tử
かに座 Kaniza (Cancer)
6. Cung Xử Nữ
おとめ座 Otomeza (Virgo)
7. Cung Thiên Bình
てんびん座 Tenbinza (Libra)
8. Cung Bọ Cạp
さそり座 Sasoriza (Scorpio)
9. Cung Nhân Mã
いて座 Iteza (Sagittarius)
10. Cung Ma Kết
やぎ座 Yagiza (Capricorn)
11. Cung Bảo Bình
みずがめ座 Mizugameza (Aquarius)
12. Cung Song Ngư
うお座 Uoza (Pisces)
————————————————————————–
HIKARI – TRUNG TÂM NHẬT NGỮ





Email: tuyensinh@hkr.edu.vn