20+ Cách bày tỏ sự đồng ý giúp đỡ bằng tiếng Nhật
- ああ、いいですとも。
À, được rồi.
- 良いですよ
Được mà
- 結構です
Cũng được
- それはもちろんです。
Điều đó là đương nhiên.
- いいまでもなく。
Điều đó là dĩ nhiên.
- 問題にならない。
Không thành vấn đề.
- 非常に嬉しく思います。
Tôi nghĩ sẽ rất vui.
- 大変うれしく存じます。
Tôi nghĩ sẽ rất vui.
- 喜んでお手伝いします。
Tôi rất sẵn lòng giúp bạn.
- どうやって手伝ってあげますか?
Tôi làm cách nào giúp bạn đây?
- どうすればいいですか。
Nên làm gì thì được?
- 何をしてあげたらいいですか。
Nên làm gì thì được?
- お好きなように。
Tôi rất sẵn lòng làm điều đó.
- おっしゃるとおりに。
Tôi rất sẵn lòng làm điều đó
- 私のできることならなんでも任せてください。
Bất cứ chuyện gì tôi có thể làm, hãy giao cho tôi.
- 何でも話してください。
Hãy nói dù bất cứ chuyện gì.
- これはたやすいことだ。
Đây là việc đơn giản.
- 処置できますよ。
Tôi có thể xử lý được.
- 私に任せてください。
Hãy giao cho tôi.
- どうしてもそうしたければ。
Dù sao tôi cũng phải đi đường đó mà.
- ええ、かまいませんよ。
Ừm, không sao đâu.
————————————–
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC TẠI ĐÂY
HIKARI – TRUNG TÂM NHẬT NGỮ





