Mục lục
Nắm chắc trạng từ N3 sẽ giúp bạn rất nhiều trong bài thi JLPT, đặc biệt là các phần đọc hiểu và nghe hiểu. Cùng Hikari bỏ túi 10 trạng từ quan trọng dưới đây nhé.
既に (すでに )
Ý nghĩa: Đã (làm gì) rồi
Dùng để nhấn mạnh những việc đã làm (không đề cập đến đã làm xong hay chưa mà chỉ nói hành động đó đã được làm rồi mà thôi)
Ví dụ: すでにやった: đã làm rồi đó
更に (さらに)
Ý nghĩa: lại hơn nữa, lại thêm nữa
Dùng để thêm vào những điều, những việc đã có sẵn rồi
Ví dụ: 更にこういう問題もある: Lại có thêm một vấn đề như thế này nữa
体 (いったい )
Ý nghĩa: Chỗ quái nào, cái quái gì
Dùng để nhấn mạnh trong câu nghi vấn, câu hỏi. Như: Bạn đang ở chỗ quái nào thế? Cậu là thằng quái nào thế?
Ví dụ: 君は一体誰なんだ: Anh là đứa quái nào thế hả?
かれはいったいどこにいるのかしら: Cậu ấy đang ở chỗ quái nào được nhỉ?
精々 (せいぜい)
Ý nghĩa: Cùng lắm là
Dùng để chỉ một giới hạn cao nhất hoặc thấp nhất trong tình huống đang được đề cập (thường dùng trong câu thể hiện cách đánh giá chủ quan của người nói)
Ví dụ: こんな安っぽいシャツはせいぜい千円ぐらいだ: Cái áo này trông rẻ tiền thế, cùng lắm là khoảng 1000 Yên
度に (たびに)
Ý nghĩa: Cứ mỗi dịp
Dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của sự việc nào đó có liên quan đến thời điểm đang được nói đến
Ví dụ: 日本へ行くたびに必ず昔住んでいたところに寄る: Cứ mỗi dịp sang Nhật là tôi phải ghé lại nơi tôi đã từng sống
序に (ついでに)
Ý nghĩa: Nhân tiện
Dùng để diễn đạt ý muốn tranh thủ nói thêm một chuyện nào đó
Ví dụ: ついでにもうひとつ言いたい: Nhân tiện đây thì tôi muốn nói thêm một việc
私はたばこを買うついでに、散歩に行く: Nhân tiện đi mua thuốc lá tôi đã đi dạo luôn
つい
Ý nghĩa: Lỡ làm gì đó
Dùng để nhấn mạnh sự việc đã trót lỡ làm điều gì không mong muốn (thường không có kết quả tốt đẹp)
Ví dụ: ドラマを見ようと思ったが、つい寝てしまった: Tôi định xem bộ phim truyền hình nhưng lỡ ngủ quên mất
お陰で (おかげで)
Ý nghĩa: Nhờ có
Dùng để diễn đạt ý muốn cảm ơn từ người nói
Ví dụ: あなたのお陰で私は幸せになった: Nhờ có anh mà em đã thật hạnh phúc
せいで
Ý nghĩa: Tại, lỗi tại
Dùng để diễn đạt ý đổ lỗi cho người khác, sự việc khác (mang hàm ý trách móc)
Ví dụ: あなたのせいで私の人生はぼろぼろになった: Tại anh mà đời em rách nát
わざわざ
Ý nghĩa: Có lòng tốt, có nhã ý
Dùng để bày tỏ sự cảm ơn của người nói đối với người nghe
Ví dụ: わざわざお手伝いくださいましてまことにありがとうございます: Tôi xin chân thành cảm ơn anh vì đã có lòng tốt giúp đỡ cho tôi
————————————————————————–




