Biết được câu hỏi (hay cụm từ) là yếu tố vô cùng quan trọng để nói và hiểu tiếng Nhật. Tại sao?
► Bạn sẽ được hỏi các câu hỏi.
► Bạn sẽ cần câu trả lời.
► Bạn cũng sẽ đặt câu hỏi.
► Và bạn sẽ nói tiếng Nhật nhiều hơn.
Dưới đây là 20 câu hỏi tiếng Nhật phổ biến nhất mà bạn cần biết. Về bản thân bạn, về gia đình, sở thích của bạn và nhiều hơn nữa. Những câu hỏi này có lẽ trong tiếng Anh bạn sẽ thấy rất quen thuộc, còn trong tiếng Nhật thì cũng rất đơn giản và dễ học thôi các bạn ạ!
Top 10 câu hỏi và trả lời tiếng Nhật (P1)
11. Bạn bao nhiêu tuổi?
♦ 何歳ですか。
♦ Nan sai desu ka?
私は(18)歳です。
Watashi wa (juuhassai) desu.
Tôi 18 tuổi
12. Bạn khỏe không?
♦ 元気ですか。
♦ Genki desu ka?
元気です!
Genki desu!
Tôi khỏe
13. Sinh Nhật của bạn khi nào?
♦ 誕生日は、いつですか。
♦ Tanjoubi wa itsu desu ka?

私の誕生日は5月3日です。
Watashi no tanjoubi wa go gatsu mikka desu.
Sinh Nhật của tôi là ngày 3 tháng 5
14. Bạn có anh chị em không?
♦ 兄弟はいますか。
♦ Kyoudai wa imasu ka?

いいえ、いません。
Iie, imasen. (Không, không có)
はい、妹がいます。
Hai, imouto ga imasu. (Có, tôi có em gái)
はい、お姉さ あねがいます。
Hai, ane ga imasu. (Có, tôi có chị gái)
はい、あにがいます。
Hai, ani ga imasu. (Có, Tôi có anh trai)
はい、弟がいます。
Hai, otouto ga imasu. (Có, Tôi có em trai)
15. Bạn cao khoảng bao nhiêu?
♦ 身長はどのくらいですか。
♦ Shinchou wa dono kurai desu ka?

175センチです
Hyaku nanajuu go senchi desu.
Tôi cao 175cm.
16. Bạn có điện thoại di động không?
♦ 携帯を持っていますか。
♦ Keitai wo motte imasu ka?

はいもっています。
Hai, motte imasu.
Vâng, Tôi có.
17. Số của bạn là số mấy?
♦ あなたの番号はなんですか。
♦ Anata no bangou wa nan desu ka?
♦ Lịch sự hơn bạn có thể dùng câu hỏi này
♦ 番号をおしえてくれませんか。
♦ Bangou wo oshiete kuremasenka?

ごめんなんですが、番号を出せないんだけど。
Gomen nandesu ga, bangou wo dasenain dakedo. (Xin lỗi, Tôi không thể cho số)
番号は090ー1111−2222です。
Bangou wa zero kyuu zero, ichi ichi ichi ichi, ni ni ni ni desu.
18. Mấy giờ?
♦ 何時ですか。
♦ Nanji desu ka?

10時半です。
じゅうji han desu. (10h30)
19. Bạn có muốn ra ngoài một lúc?
♦ いつか遊びにいきませんか。
♦ Itsuka asobi ni ikimasen ka?

うん、遊ぼう。
Un, asobou. (Vâng, hãy đi chơi)
うん、いつがいいですか。
Un, itsu ga ii desu ka? (Vâng, khi nào đi là tốt?)
20. Bạn đang làm gì?
♦ 何をしているんですか。
♦ Nani wo shite irun desu ka?

今なにもないんです。
Ima nani mo naindesu. (Bây giờ không làm gì cả.)
今はちょっと忙しいんだけど。
Ima wa chotto isogashiin dakedo. (Bây giờ thì tôi đang bận )




