TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG NHẬT

Cũng giống như bất kì ngôn ngữ nào trên Thế giới thì tiếng Nhật cũng có các trạng từ chỉ thời gian. Đây là những từ vựng nhất định bạn phải nắm chắc nếu muốn giao tiếp tiếng Nhật.

  1. 未だ (mada): vẫn, chưa

 

  1. 前に (mae ni): trước đây

 

  1. 昔 (mukashi): trước đây, ngày xưa

 

  1. 殆ど ~ない (hotondo ~nai): hầu như không có, hiếm khi

 

  1. 結局 (kekkyoku): cuối cùng

 

  1. 後で (ato de): sau này

 

  1. 二週に一度 (nishuu ni ichido): 2 tuần 1 lần

 

  1. 通常 (tsuujou): thường

 

  1. 最後に (saigo ni): cuối cùng

 

  1. 最近 (saikin): gần đây

 

  1. ずっと(zutto): luôn luôn, mãi mãi

 

  1. 時々 (tokidoki): thỉnh thoảng, đôi khi

 

  1. 何時も(itsumo): luôn luôn

 

  1. 毎年(mainen): mỗi năm

 

  1. 毎月(maitsuki): mỗi tháng

 

  1. 毎日(mainichi): mỗi ngày

 

  1. 遅く(osoku): muộn

 

  1. 早く(hayaku): sớm

 

  1. 今までに (ima made ni): ever

 

  1. 定期的に (teikiteki ni): thường xuyên

 

  1. 最初に (saisho ni): trước hết

 

  1. 何時でも (itsudemo): bất cứ lúc nào

 

  1. よく (yoku): thường

 

  1. 今までにない (ima made ni nai): không bao giờ

 

  1. 今 (ima): bây giờ

 

  1. 一時間毎に (ichijikangoto ni): mỗi giờ

 

  1. 週一度 (shuu ichido): hàng tuần

 

  1. 次の (tsugi no): tiếp theo

 

  1. すぐに (sugu ni): sớm

 

  1. そろそろ (sorosoro): sớm

 

  1. 毎朝 (maiasa): mỗi sáng

 

  1. 毎晩 (maiban): mỗi đêm

 

  1. 昨日 (kinou): hôm qua

 

  1. 昨夜 (sakuya): đêm qua

 

  1. 明日 (ashita): ngày mai

 

  1. 明後日 (asatte): ngày kia

 

  1. 一昨日 (ototoi): ngày hôm kia

 

  1. 翌日 (yokujitsu): ngày hôm sau

 

  1. 先日 (senjitsu): ngày khác

 

  1. 一昨年 (ototoshi): 2 năm trước

 

  1. 去年 (kyonen): năm ngoái

 

  1. 先週 (senshuu): tuần trước

 

  1. 先月 (sengetsu): tháng trước

 

  1. 今年 (kotoshi): năm nay

 

  1. 今週 (konshuu): tuần này

 

  1. 今日 (kyou): hôm nay

 

  1. 今月 (kongetsu): tháng này

 

  1. 未来に (mirai ni): trong tương lai

 

  1. 来年 (rainen): năm tới

 

  1. 来月 (raigetsu): tháng tới

 

  1. 来週 (raishuu): tuần tới

 

  1. 暫く(shibaraku): trong một thời gian

 

  1. 既に (sude ni): đã, rồi

 

  1. 一時間 (ichijikan): 1 giờ

 

  1. 先頭の (sentou no): đầu tiên

 

  1. やっと (yatto): cuối cùng

 

  1. もう(mou): đã, một lần nữa

 

  1. そのうち (sono uchi): đôi khi

 

  1. まれに (mare ni): hiếm khi

 

  1. 一般に (ippan ni): nói chung

 

  1. 一定して (ittei shite): liên tục

 

  1. ~からずっと (kara zutto): từ

 

  1. 頻繁に (hinpan ni): thường xuyên

 

  1. 今すぐに (ima sugu ni): ngay bây giờ

 

Trên đây là những trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật mà các thầy cô Trung tâm Nhật ngữ Hikari đã tổng hợp được. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật của mình nhé!