Mục lục
Hanafuda (花札) là gì ?
Hanafuda (花札), hay còn gọi là Hanakaruta (花かるた), là loại bài truyền thống của Nhật Bản. Họa tiết trên bài là chim muông, hoa cỏ, mây trời mang đặc trưng của 12 tháng trong năm ở Nhật Bản. Mỗi bộ bài Hanafuda gồm 48 lá bài. Người Việt Nam ở Nhật thường gọi bộ bài này với cái tên rất đáng yêu là “bài Hoa”, vì “hana” trong tiếng Nhật là “hoa”. Cùng Hikari tìm hiểu bộ bài thú vị này nhé!!!
Một bộ bài Hanafuda có cấu trúc như thế nào?
Một bộ bài Hanafuda gồm 48 lá, chia thành 12 tháng trong năm với mỗi tháng là 4 lá được thể hiện bằng hình ảnh cỏ cây, hoa lá, động vật, thời tiết đặc trưng của tháng đó. Giống với bài Tây, bài Hanafuda cũng gồm 4 chất là Kasu, Tanzaku, Tane và Hikari.
– Kasu (カス): có nghĩa là “rác”, là lá bài có điểm thấp nhất, chỉ có 1 điểm. Hình ảnh của Kasu thường là cây hoặc hoa đứng một mình, mỗi tháng sẽ có 2 hoặc 3 lá Kasu.
– Tanzaku (短冊): Tanzaku trong tiếng Nhật có nghĩa là những mảnh giấy nhỏ dài để người ta viết thơ hoặc điều ước lên đó. Tanzaku trong bộ bài Hanafuda có 5 lá, gồm 2 loại là Akatan (赤短) với hình mảnh giấy màu đỏ và Aotan (青短) với hình mảnh giấy màu tím. Mỗi lá bài này là 5 điểm.
– Tane (タネ): những lá bài Tane thường có hình động vật hoặc một đồ vật tượng trưng cho văn hóa Nhật Bản. Tane có tổng cộng 9 lá, mỗi lá giá trị 10 điểm.
– Hikari (光): đây là những lá bài cao điểm nhất với mỗi lá là 20 điểm và mỗi bộ bài Hanafuda sẽ có 5 lá Hikari.
Cấu trúc bộ bài Hanafuda theo tháng:
Tháng 1 – Cây thông (Matsu – 松)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Hikari hình chim hạc
Tháng 2 – Hoa đào (Ume – 梅)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane hình một chú chim hoàng anh đang đậu trên cành cây
Tháng 3 – Hoa anh đào (Sakura – 桜)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Hikari có hình tấm rèm
Tháng 4 – Hoa tử đằng (Fuji – 藤)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình chim cu cu
Tháng 5 – Hoa diên vĩ (Ayame – 菖蒲)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình cầu Yatsu (một kiểu cầu hình zic zac truyền thống của Nhật Bản)
Tháng 6 – Hoa mẫu đơn (Botan – 牡丹)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình bươm bướm
Tháng 7 – Hoa Hagi (萩)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane hình heo rừng
Tháng 8 – Cây cỏ lau (Susuki – 薄)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tane hình ngỗng trời
- 1 lá Hikari hình trăng tròn trên bầu trời đỏ
Tháng 9 – Hoa cúc (Kiku – 菊)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình chén uống rượu sake
Tháng 10 – Lá đỏ (Momiji – 紅葉)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình con nai
Tháng 11 – Cây liễu (Yanagi – 柳)
- 1 lá Kasu, có chỗ gọi là Onifuda
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane hình chim yến
- 1 lá Hikari hình Ono no Michikaze, một nhà thư pháp Nhật Bản
Tháng 12 – Cây thường xuân (Kiri – 桐)
- 3 lá Kasu
- 1 lá Hikari hình chim phượng hoàng
————————————————————————–




