Mục lục
Trợ từ trong tiếng Nhật được sử dụng để gắn kết các thành phần trong câu như danh từ, động từ hay tính từ. Nó giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra một câu hoàn chỉnh. Vậy trợ từ tiếng Nhật là gì? Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật như thế nào? Cùng Hikari tìm hiểu nhé!
1. Trợ từ trong tiếng Nhật là gì?
Trợ từ là thành phần được thêm vào câu để biểu thị quan hệ giữa những từ tương đương hoặc biểu thị đối tượng. Trong tiếng Nhật sơ cấp, các trợ từ tiêu biểu nhất là は、が、で、に、を、へ、…
2. Phân loại trợ từ trong tiếng Nhật
Trợ từ tiếng Nhật được chia thành các loại sau :
- Trợ từ cách : là những trợ từ thể hiện quan hệ ngữ nghĩa, vai trò của từ trong câu. Ví dụ các trợ từ : が (đánh dấu chủ ngữ), の (thể hiện sở hữu), を (đánh dấu tân ngữ), に へ と から より で …
- Trợ từ song hành : thể hiện quan hệ tương đương giữa hai sự việc hoặc hai đối tượng. Ví dụ như các trợ từ : や (liệt kê đối tượng), か (cái này hoặc cái kia), の に と や やら なり だの …
- Phó trợ từ : ばかり まで だけ ほど くらい など なり やら か がてら なぞ なんぞ かり ずつ のみ きり
- Trợ từ nối ば と が のに…
- Trợ từ kết thúc か な ぞ や ね …
- Trợ từ đứng cuối câu: わ てよ もの かしら…
3. Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
-
Trợ từ は (wa)
Khi được sử dụng làm trợ từ, は phát âm là “wa” chứ không phải “ha” như trong từ vựng tiếng Nhật thông thường.
Trợ từ は dùng trong việc xác định chủ ngữ hay chủ đề chính người nói muốn đề cập đến trong câu, có thể là người, vật, hành động… Câu có trợ từ は nhấn mạnh vế sau giải thích cho chủ ngữ.
Cấu trúc thường gặp: [A] は [B] です。
Ví dụ: 昨日は雨だった。(Hôm qua trời mưa)
-
Trợ từ も (mo)
+ Dùng với nghĩa “cũng”
Trợ từ も có nghĩa là “cũng”, được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã được nêu phía trước cũng đúng với chủ ngữ đang được nhắc đến. Đây là cách dùng quen thuộc của trợ từ も khi bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật.
Cấu trúc thường gặp: A + は + B . A2 + も + B
Ví dụ:
A: 私はフランス人です。(Tôi là người Pháp)
B: 私もフランス人です。(Tôi cũng là người Pháp)
+ Dùng để phủ định hoàn toàn
Bên cạnh ý nghĩa “cũng”, trợ từ も được dùng sau từ nghi vấn để nhấn mạnh ý phủ định.
Ví dụ: きのうどこもいきませんでした。(Hôm qua tôi không đi bất kỳ nơi đâu)
-
Trợ từ を (o)
Trợ từ を được sử dụng để diễn tả sự tác động của chủ thể lên một đối tượng nào đó.
Cấu trúc thường gặp: N + を + V
Ví dụ: 私はチョコレートを食べます。(Tôi ăn socola)
Lưu ý: を là trợ từ bắt buộc sử dụng với:
Những động từ chỉ sự di chuyển.
Ví dụ: 毎朝この公園を散歩します。(Tôi đi dạo công viên mỗi sáng)
Những động từ chỉ sự băng qua mà không dừng lại (dù là trên không hay mặt đất).
Ví dụ: キリギリスは稲田を飛んでいます。 (Châu chấu đang bay ở Inada)
Những động từ chỉ sự rời đi, như rời nhà đi ra ngoài hay rời khỏi xe.
Ví dụ: 電車を降ります。(Xuống tàu)
-
Trợ từ までに (made ni)
Dùng để nhấn mạnh phải thực hiện xong hành động nào đó trước khoảng thời gian đã định
Ví dụ: 十二時までにレポートを出しなくればなりません。
Phải nộp bản báo cáo trước 12 giờ.
月曜日までに資料を読んで置いてください。
Trước thứ hai hãy đọc qua trước tài liệu.
-
Trợ từ から và まで (kara/made)
から có nghĩa là “từ”
まで có nghĩa là “đến”
Cả 2 trợ từ này đều dùng để chỉ về sự bắt đầu và sự kết thúc khi nói về khoảng cách hay thời gian
Ví dụ: 学校から歩きます。
Tôi đi bộ từ trường.
九時から寝ます。
Tôi bắt đầu ngủ từ 9 giờ.
-
Trợ từ に (ni)
+ Dùng để chỉ trạng thái, điểm đến
Trợ từ に nhấn mạnh nơi mà chủ thể di chuyển đến, được đặt trước tên của địa điểm và theo sau là một động từ chuyển động như 行く (đi), 来る (đến), 帰る (về)…
Ví dụ: 学校に行きます。(Tôi đi đến trường)
Ngoài ra, trợ từ に còn được dùng để chỉ trạng thái của chủ thể. Đây là cách sử dụng để phân biệt giữa trợ từ に và trợ từ で.
Ví dụ: 山田さんはホーチミン市に住んでいます。(Ông Yamada sống ở TPHCM)
Câu này chỉ trạng thái đang sinh sống của một người.
+ Dùng trong câu bị động hoặc sai khiến
Trợ từ に được dùng để chỉ chủ thể chủ động hoặc bị sai khiến trong câu.
Ví dụ: 弟は私に自動車を贈られた。(Em trai đã được tôi tặng một chiếc xe hơi)
+ Dùng để chỉ mục đích di chuyển
Trợ từ に đứng sau động từ dạng giản lược đuôi -masu, dùng để chỉ hành động đi đến đâu để làm gì, thường sẽ đi kèm với động từ chuyển động như 行く (đi), 来る (đến), 帰る (về)…
Ví dụ: スーパーで買いに行きます。(Tôi đi mua đồ ở siêu thị)
+ Dùng để chỉ thời gian chính xác
Trợ từ に chỉ thời gian chính xác khi một việc nào đó xảy ra, thường đứng trước những từ chỉ giờ phút.
Ví dụ: 毎日七時に起きます。(Tôi thức dậy lúc bảy giờ mỗi ngày)
+ Dùng để chỉ hành động
Trợ từ に đi kèm với những động từ như leo núi, lên tàu, mặt trời mọc…
Ví dụ: 山に登ります。(Leo núi)
+ Dùng để chỉ sự thay đổi
Trợ từ に dùng để nói đến sự thay đổi trạng thái của con người, sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: 元気になりました。(Tôi đã trở nên khỏe mạnh hơn)
+ Dùng để chỉ hành động có tính một chiều
Trợ từ に chỉ hành động mang tính một chiều như đi đến đâu đó và dừng lại, gặp một người mà không hẹn trước…
Ví dụ: わたしはアイちゃんに会います。 (Tôi gặp bé Ai)
-
Trợ từ へ (e)
Khi được sử dụng làm trợ từ, へ phát âm là “e” chứ không phải “he” như trong từ vựng tiếng Nhật thông thường.
+ Dùng để chỉ địa điểm, phương hướng
Trợ từ へ gần như có cách sử dụng tương tự với trợ từ に, chỉ nơi mà chủ thể di chuyển đến, nhưng nhấn mạnh vào phương hướng, hướng đi hơn là địa điểm.
Ví dụ: 渓流の上流の方へ行きましょう。 (Chúng ta hãy đi đến thượng nguồn của dòng suối)
+ Dùng để chỉ hành động đưa gì đó cho ai
Trợ từ へ và に sử dụng như nhau để chỉ hành động đưa gì đó cho người nào.
Ví dụ: 彼へ手紙を送りました。(Tôi đã gửi đến anh ấy một lá thư)
-
Trợ từ で (de)
+ Diễn tả địa điểm của một sự việc đang xảy ra
Trợ từ で dùng khi sự việc đang diễn ra, người nói đang ở tại vị trí được nhắc đến, trong khi に nhấn mạnh mục đích đến đó để làm gì.
Ví dụ: スーパーで買います。(Mua sắm tại siêu thị)
+ Nói đến phương tiện sử dụng
Trợ từ で dùng trong trường hợp miêu tả một hành động được thực hiện bởi phương tiện gì, như đến trường bằng tàu điện, ăn cơm bằng đũa, viết báo cáo bằng tay…
Ví dụ: 日本語で手紙を書きました。(Tôi đã viết lá thư bằng tiếng Nhật)
+ Nói về nguồn gốc của vật dụng
Trợ từ で dùng để nói về chất liệu nguyên bản của một vật được làm ra mà không có sự thay đổi về chất liệu.
Ví dụ: 机は木で作ります。(Bàn được làm từ gỗ)
Bàn làm ra từ gỗ và vẫn giữ nguyên bản chất là gỗ nên ta sử dụng trợ từ で.
-
Trợ từ の (no)
+ Thể hiện ý nghĩa sở hữu
Trợ từ の mang nghĩa sở hữu
Ví dụ: あなたの名前はなんですか。(Tên của bạn là gì?)
+ Giải thích cho danh từ khác
Trong cụm có 2 từ nối với nhau bởi の, danh từ chính sẽ nằm phía sau, còn từ đầu chỉ mang tính giải thích, bổ nghĩa.
Ví dụ: カメラの本 (sách về máy ảnh)
Trong cách nói số điện thoại hay số nhà của người Nhật, の đóng vai trò như dấu cách.
Ví dụ: 103の8546の9541
————————————————————————–




