TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???

1

TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ??? #キッチンの中に何があるTRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???TRONG NHÀ BẾP CÓ GÌ???

Nhà bếp là địa điểm quen thuộc trong sinh hoạt thường ngày của mỗi chúng ta.  Có rất nhiều dụng cụ trong nhà bếp như: dao, kéo, bát, đĩa, nồi, chảo…các bạn đã biết các dụng cụ này trong tiếng Nhật được nói như thế nào chưa? Dưới đây là danh sách từ vựng về dụng cụ, gia vị… được sử dụng trong nhà bếp bằng tiếng Nhật, #HIKARI  đã tổng hợp lại, các bạn xem và học từ vựng về các dụng cụ này nếu chưa biết nhé.

 

I. Các loại thịt – hải sản
卵 (たまご) /tamago/ : trứng
牛肉 (ぎゅうにく)  /gyuuniku/ :  thịt bò
豚肉  (ぶたにく)  /butaniku/ : thịt heo
鶏肉  (とりにく) /toriniku / : thịt gà
鯉 (こい) /koi /  : cá chép
鮭 (さけ)  /sake/:  cá hồi
蛸 (たこ) /tako/ : bạch tuộc
2
エビ /ebi/  : tôm
カニ /kani/ :  cua
牡蠣 (かき) kaki/ :  hàu
帆立 (ほたて) /hotate/ : sò điệp
アワビ /awabi/ : bào ngư
あさり /asari/  : ngao
螺外 (つぶがい) /tsubugai/ : ốc xoắn
3
II. Gia vị
食用油 (しょくようゆ) /shokuyouyu/ :  dầu ăn
酢 (す) /su/ : giấm
醤油 (しょうゆ) /shouyu/ : nước tương
蜂蜜 (はちみつ) /hachimitsu/ : mật ong
塩 (しお) /shio/ : muối
砂糖 (さとう) / satou/  : đường
ごま油 (ごまゆ) /gomayu/ : dầu mè
4
バター /bataa/ : bơ
胡椒 (こしょう) /koshou/ : tiêu
シナモン /shinamon/  : quế
わさび /wasabi/ : mù tạt
カレー粉 /Kareekona/  : bột cari
麦粉 /Mugikona/ : bột mì
米 (こめ) /kome/ : gạo
5
III. Vật dụng nhà bếp
すりこぎ /surikogi/ : chày
すり鉢 /suribachi/ :  cối
スプーン /supuun/ : thìa
箸 (はし) /hashi/ : đũa
皿 (さら) /sara/ : đĩa
カップ /kappu/ : cốc
ナイフ /naifu/ : dao
6
フォーク /fooku/ : nĩa
鍋 (なべ) nabe/ : nồi
まないた /manaita/ : thớt
おたま /otama/ : muôi
かご /kago/ :  rổ/rá
おろしがね /oroshigane/:  nạo
トング /tongu/ : kẹp
7