Có Bao Nhiêu Từ Trong Tiếng Nhật Nói Về Hoa Anh Đào?

Có Bao Nhiêu Từ Trong Tiếng Nhật Nói Về Hoa Anh Đào

Sự yêu mến loài hoa này của người Nhật được phản ánh trong đồ ăn thức uống theo mùa, thơ ca và văn học, và thậm chí cả ngôn ngữ. Hoa anh đào đã trở thành ngôn ngữ và đóng vai trò không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Ước tính có ít nhất 70 từ trong tiếng Nhật mô tả hoa anh đào và các hoạt động liên quan đến loài hoa này. Cùng Hikari tìm hiểu nhé

  • Hanafubuki (花吹雪)

Để mô tả khoảnh khắc khi sau khi nở rộ, những cánh hoa anh đào rơi khỏi cành và bay theo làn gió, trông giống như những bông tuyết.

  • Hanamizake

Uống rượu sake dưới tán hoa cho tiệc hanami, đôi khi có thêm hoa anh đào hoặc cánh hoa vào cốc.

  • Hatsuzakura (初桜)

Những bông hoa anh đào đầu tiên trong năm.

  • Asazakura (浅倉)

Asazakura là lúc hoa anh đào thấm đẫm trong lớp sương sớm mai, tạo nên một khung cảnh tráng lệ cho những người chiêm ngưỡng sakura.

  • Adazakura

Hoa anh đào dễ rơi khỏi cành, được coi là ví dụ điển hình cho những thứ phù du.

  • Sakura Zensen (桜前線)

Đây là dự báo về hoa anh đào hàng năm do Cơ quan Khí tượng Nhật Bản đưa ra, đề cập đến lịch nở của hoa anh đào trên khắp Nhật Bản, bắt đầu ở Kyushu và kết thúc ở Hokkaido. Người dân địa phương xem dự báo này sẽ biết khi nào hoa sẽ xuất hiện trong khu vực của họ.

  • Hanagasumi (花霞)

Khi nhiều cây hoa anh đào cùng nhau nở rộ, tạo nên một khung cảnh mờ ảo với những bông hoa.

  • Sakurabito

Đây là từ miêu tả một người hâm mộ sakura cuồng nhiệt và là người yêu thích lễ kỷ niệm hanami.

  • Ubazakura

Ubazakura được dùng để chỉ một người phụ nữ dù đã qua tuổi thanh xuân nhưng vẫn xinh đẹp và quyến rũ. Vì vậy, bạn có thể dùng từ này để khen ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ mà bạn yêu thích.

  • Hazakura

Thời điểm những cây hoa anh đào bắt đầu nhú những chiếc lá non xanh biếc báo hiệu mùa hoa anh sắp qua.

  • Mikkaminumanosakura

Một thành ngữ được sử dụng cho các tình huống mà sự thay đổi xảy ra rất nhanh và đột ngột, như hoa anh đào nở rồi tàn.

  • Hanakumori

Cụm từ được sử dụng để mô tả thời tiết nhiều mây trong mùa hoa anh đào, đặc trưng của thời điểm đó trong năm.

  • Ame no sakura

Khi cơn mưa xuân nhẹ nhàng rơi trên hoa anh đào. Đây được coi là một cảnh đẹp thơ mộng.

  • Yozakura (夜桜)

Một trong những thú tiêu khiển được yêu thích trong mùa Hoa Anh Đào là ngắm chúng vào ban đêm. Ngay cả khi vào ban đêm, hoa anh đào vẫn lấp lánh như một ngôi sao mang lại trải nghiệm nhẹ nhàng và thư giãn.

  • Sakuragari

Hành động tìm kiếm những cây anh đào đang nở hoa để ngắm.

  • Iezakura

Một cây sakura trong khu vườn của nhà riêng.

  • Zanou

Zanou là từ chỉ những bông hoa anh đào vẫn nở ngay cả khi mùa xuân đã trôi qua.

————————————————————————–

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC TẠI ĐÂY

Nhớ theo dõi HIKARI để cập nhật nhiều kiến thức thú vị nhé!

HIKARI – TRUNG TÂM NHẬT NGỮ
Phương Ngữ Trong Tiếng NhậtTrụ sở: 310 Lê Quang Định, P.11, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Phương Ngữ Trong Tiếng NhậtVP: Tòa nhà JVPE, lô 20, Đường số 2, Công viên phần mềm Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Phương Ngữ Trong Tiếng NhậtHotline: 0902 390 885
Phương Ngữ Trong Tiếng NhậtĐiện thoại: (028) 3849 7875
Phương Ngữ Trong Tiếng NhậtWebsite : www.hkr.edu.vn